GIEO TRỒNG RUỘNG PHƯỚC: TÁN TỤNG Y CÀ-SA
LIVING BY VOW – Tác giả: SHOHAKU OKUMURA
Người dịch: Chí Thành
—o0o—
KỆ CÀ-SA
Áo giải thoát rộng lớn,
Ruộng công đức vượt ngoài sắc không.
Khoác lên thân giáo pháp Như Lai,
Nguyện độ hết thảy chúng sinh.
Đại sa giải thoát phục
Vô tướng phước điền y
Phụng trì Như Lai giáo
Nguyện độ nhất thiết chúng
Khi Thiền sư Đạo Nguyên (Dōgen Zenji) sang Trung Hoa và bắt đầu tu học tại Thiên Đồng Sơn vào năm 1223, ngài nhận thấy rằng trong Tăng đường (phòng của chư tăng), chư tăng đều cung kính đặt chiếc Cà-sa (okesa — danh xưng trang trọng của y Cà-sa) đã xếp gọn lên đỉnh đầu và tụng bài kệ này sau thời toạ thiền mỗi sáng. Ngài từng đọc về pháp thực hành này trong A-hàm kinh, nhưng chưa từng tận mắt chứng kiến. Khi trực tiếp trải nghiệm sự tụng niệm trang nghiêm của bài kệ, và trông thấy đại chúng khoác Cà-sa với tất cả lòng kính ngưỡng, tâm ngài tràn ngập cảm xúc. Trong chương “Cà-sa Công Đức” (Kesakudoku) thuộc bộ Chánh Pháp Nhãn Tạng (Shōbōgenzō), Thiền sư Đạo Nguyên đã ghi lại:
“Khi ấy, ta cảm thấy chưa từng thấy điều gì đẹp đẽ và thanh cao đến vậy. Toàn thân tràn đầy hoan hỷ, lệ mừng âm thầm tuôn rơi, làm ướt vạt áo.”
Từ đó, ngài phát nguyện truyền trao pháp thực hành này về Nhật Bản. Và suốt hơn tám trăm năm qua, trong tông phong của Thiền sư Đạo Nguyên, chúng ta đều tụng bài kệ này mỗi sáng sau thời toạ thiền, khi khoác Cà-sa hoặc y Rakusu.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là bậc đã định ra hình thức của y Cà-sa. Một hôm, có vị quốc vương là thiện nam cư sĩ, đến yết kiến Đức Thế Tôn. Trên đường đi, nhà vua thấy một hành giả đang đi ngang qua và tưởng rằng đó là đệ tử của Đức Phật, nên xuống xe lễ bái. Nhưng khi biết người ấy không phải là Tỳ-kheo Phật giáo, vua cảm thấy có phần bối rối. Vì vậy, nhà vua thỉnh cầu Đức Phật chế ra một loại y phục đặc biệt cho chư đệ tử xuất gia, để dễ nhận biết là Sa-môn trong giáo pháp Như Lai. Một ngày kia, Đức Phật cùng thị giả A-nan đi dạo nơi thôn dã. Khi ấy, Đức Phật trông thấy những thửa ruộng mới cấy lúa non, xanh tươi mơn mởn, có những lối đi nhỏ ngăn cách từng thửa ruộng — cảnh tượng ấy thật tươi đẹp, đặc biệt trong mùa mưa. Đức Phật nói với A-nan:
— “Cảnh tượng này thật đẹp biết bao. Có thể làm một chiếc y giống như thế chăng?”
A-nan hoan hỷ nhận lời. Như vậy, từ cảm hứng ấy, Đức Phật phát ý mẫu, còn A-nan thiết kế hoa văn. Từ đó, y Cà-sa được chế tác và chư Tăng trong các truyền thống Phật giáo tại khắp các quốc độ đều gìn giữ và đắp y ấy — một truyền thống thiêng liêng cho đến ngày nay.
Trong tiếng Nhật, hai chữ đầu của bài kệ Cà-sa là “dai sai”. “Dai” có nghĩa là “vĩ đại” hay “cao quý,” còn “sai” là một thán từ, dùng để nhấn mạnh ý ngưỡng mộ, cảm thán: “Ôi cao quý thay!”
Phần tiếp theo của bài kệ nhắc đến ba tên gọi khác nhau của y Cà-sa: Y giải thoát, Y vô tướng, Y phước điền.
Trong chương Cà-sa Công Đức (Kesakudoku) thuộc Chánh Pháp Nhãn Tạng, Thiền sư Đạo Nguyên viết rằng:
“Chúng ta cần nên biết rõ: Cà-sa là y phục mà chư Phật ba đời đều cung kính, nương tựa. Cà-sa chính là thân Phật, là tâm Phật. Y này gọi là Y Giải Thoát, Y Phước Điền, Y Vô Tướng. Cũng có khi gọi là Y Tối Thượng, Y Nhẫn Nhục, Y Như Lai, Y Đại Bi, Y Chiến Thắng (chiến thắng vô minh), và Y Vô Thượng Bồ-đề. Thật vậy, chúng ta nên tiếp nhận và gìn giữ Cà-sa với lòng tri ân và cung kính.”
Những danh xưng này đều xuất hiện trong các kinh điển Phật giáo, nhằm biểu lộ đức hạnh sâu xa mà Cà-sa hàm chứa. Trong bài kệ, ba danh xưng đầu tiên được nêu rõ: Y Giải Thoát, Y Vô Tướng, và Y Phước Điền.
Danh xưng đầu tiên của y Cà-sa là “Y Giải Thoát.”
Trong tiếng Phạn, từ kaṣāya mang ý nghĩa là một màu sắc trầm lặng, pha trộn, hoại sắc (ejiki).
Khi xưa tại Ấn Độ, chư Tăng thường lượm nhặt các mảnh vải bỏ đi từ nghĩa địa hay đống rác để may Cà-sa, nhằm đoạn trừ mọi tâm chấp thủ đối với y phục. Những mảnh vải ấy được cắt thành từng miếng nhỏ, sau đó được giặt sạch, nhuộm màu và may lại thành y.
Các Tỳ-kheo không nhuộm vải bằng những màu thuần như xanh, vàng, đỏ, đen hay trắng. Thay vào đó, họ pha trộn nhiều màu lại với nhau để tạo nên gam màu tối, khiến tấm y trở nên đơn sơ, không còn giá trị đối với người thế tục.
Y Cà-sa vốn được làm từ những vật liệu không ai ham muốn, không có giá trị chiếm hữu. Ngay cả ngày nay, khi ta có vải mới để may Cà-sa, vẫn phải cắt nhỏ từng mảnh trước khi may, nhằm làm tiêu giảm giá trị vật chất của vải vóc. Không ai muốn lấy trộm một tấm y như vậy. Chính vì thế, Cà-sa là biểu hiện của sự không chấp trước, không bị ràng buộc.
Trong Phật pháp, những gì không bị nhiễm ô bởi lòng tham chấp thì đều là thanh tịnh.
Khi trở thành Phật tử, chúng ta tiếp nhận y Cà-sa như là biểu tượng cho niềm tin kiên định đối với giáo pháp của Đức Phật. Điều này cũng có nghĩa là chúng ta bắt đầu đoạn trừ tâm chấp ngã, từng bước buông bỏ cái tôi nhỏ hẹp để sống đời giải thoát.
Cấu trúc của y Cà-sa biểu trưng cho tính Không của ngũ uẩn.
Những mảnh vải được gom góp từ khắp nơi, được may lại với nhau, và trong một khoảng thời gian, tạm hiện thành hình tướng của một chiếc y.
Y Cà-sa chính là biểu hiện sinh động của vô ngã (anātman), vô thường, và duyên khởi. Do đó, Cà-sa không đơn thuần là một chiếc đồng phục, mà là pháp thân hữu hình của giáo lý căn bản mà Đức Phật đã giảng dạy.
Khi tôi lần đầu học đến phẩm Cà-sa Công Đức (Kesakudoku), lòng tôi ngập tràn hoang mang, bởi Thiền sư Đạo Nguyên bàn về công đức của Cà-sa từ nhiều góc độ khác nhau, vượt ngoài lý luận thông thường. Ngài viết rằng y Cà-sa đã được truyền thừa từ Đức Phật Tỳ-bà-thi, vị đầu tiên trong hàng Thất Phật quá khứ. Tương truyền rằng, trải qua mỗi đời Phật, tuổi thọ của chư Phật ngày một ngắn dần, thân thể cũng nhỏ lại.
Thế nhưng, y Cà-sa được truyền từ vị Phật trước lại luôn vừa vặn, thích hợp cho chư Phật đời sau.
Tôi từng thắc mắc: Làm sao Thiền sư Đạo Nguyên có thể viết như vậy, khi rõ ràng ngài biết y Cà-sa là do Đức Phật Thích Ca và Tôn giả A-nan chế tác? Nếu thế, chư Phật trước đức Thích Ca làm sao có thể mặc và truyền thừa Cà-sa?
Thiền sư Đạo Nguyên cũng giảng giải rằng: y Cà-sa của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã được truyền trao cho Đại Ca-diếp, rồi từ Đại Ca-diếp truyền sang vị Tổ tiếp theo. Cứ thế, tấm y được truyền nối từ đời này sang đời khác, cho đến khi đến tay Bồ-đề Đạt-ma – vị Tổ thứ 28 tại Ấn Độ. Ngài mang y Cà-sa sang đất Trung Hoa, và từ đó, trải qua sáu đời truyền thừa, y được trao lại cho Lục Tổ Huệ Năng. Y Cà-sa, vì vậy, không chỉ là biểu tượng của Phật y mà còn là pháp ấn xác chứng cho sự chân truyền của Chánh Pháp.
Thiền sư Đạo Nguyên khuyến tấn chúng ta tự tay may y Cà-sa của chính mình, và cung kính chiêm ngưỡng tấm y như là biểu tượng cho đại nguyện độ sinh của chư Phật,
biểu tượng cho Pháp vô thượng,
và cũng là biểu tượng cho sự chân thật của pháp mạch truyền thừa trong tông phong của ngài.
Về sau, tôi mới hiểu rằng những điều này tương ứng với Tam Bảo mà Thiền sư Đạo Nguyên đề cập trong phẩm Giáo Thọ Giới Văn (Kyōjukaimon). Trong đó, ngài khai thị về giới pháp quy y Phật, quy y Pháp, quy y Tăng – đồng thời phân biệt rõ ba cấp độ của Tam Bảo: Tam Bảo Tuyệt Đối, Tam Bảo Hiển Hiện, Và Tam Bảo Gìn Giữ.
Chiếc y Cà-sa được chư Phật quá khứ, hiện tại và vị lai thọ trì – và mặc dù thân tướng của chư Phật mỗi vị mỗi khác nhưng y ấy đều vừa vặn một cách kỳ diệu – chính là biểu hiện của Tam Bảo Tuyệt Đối. Chiếc Cà-sa do Đức Phật Thích Ca cùng Tôn giả A-nan chế tác là biểu hiện của Tam Bảo Hiển Hiện. Còn y Cà-sa được sử dụng như pháp ấn truyền thừa, và cũng là chiếc y mà Thiền sư Đạo Nguyên khuyến khích chúng ta tự tay may lấy, mặc vào, và tôn kính như bảo vật, thì tương ứng với Tam Bảo Gìn Giữ.
Khi luận về công đức của Cà-sa, Thiền sư Đạo Nguyên tự do vận dụng ba tầng nghĩa này của Cà-sa – khi thì là pháp thân vô tướng, khi thì là hình tướng hiển hiện, khi thì là sự duy trì sống động của Chánh Pháp. Và chính điều ấy đã khiến tôi bối rối lúc đầu. Y Cà-sa là biểu tượng toàn vẹn của Chánh Pháp, dưới nhiều phương diện.
Danh xưng thứ hai của y Cà-sa là “y vô tướng” (musō). Trong bản kinh của chúng ta, musō thường được dịch là “vượt khỏi hình tướng và không tánh” – nhưng cách dịch này có phần đáng bàn. Cụm “vượt khỏi hình tướng và không tánh” dường như được lấy cảm hứng từ câu trong Bát Nhã Tâm Kinh:
“Sắc tức thị không, không tức thị sắc.”
Ở đây, chữ sắc là bản dịch của từ rūpa trong tiếng Phạn – một trong năm uẩn, nghĩa là vật chất có hình tướng và màu sắc. Trong Hán dịch, rūpa được dịch là sắc (色), và âm Hán Nhật là shiki. Tâm Kinh muốn nói rằng: “Tất cả vật chất hữu hình là Không, và Không cũng chính là vật chất hữu hình.”
Tuy nhiên, trong đoạn nói về “y vô tướng,” chữ “tướng” ở đây không phải là sắc (shiki), mà là tướng – tức nimitta trong tiếng Phạn – có nghĩa là “dấu hiệu,” “hình thái biểu hiện,” tương phản với tánh.” Một cách dịch khác của nimitta là “vết dấu” hoặc “sự phân biệt hình tướng.” Từ musō – tức animitta trong Phạn ngữ. Việc sử dụng từ “sắc” ở đây không hàm ý chỉ các chúng sinh vật chất. Thay vào đó, “sắc” ở đây có nghĩa là hình tướng tạm thời hay sự biểu hiện. Thực tướng của tánh không vốn không có hình tướng cố định. Chiếc y vô tướng (musō-e) có nghĩa là chiếc y này không có tướng (animitta), chứ không phải là vượt khỏi sắc và không.
Trong bản dịch tiếng Anh, cụm từ “vượt khỏi hình tướng và không tánh” được dùng để bổ nghĩa cho “ruộng phước” (fukuden). Đây không phải là cách hiểu đúng về câu này, vì “musō-e” và “fukuden-e” là hai tên gọi khác nhau của chiếc cà-sa (okesa).
Kinh Kim Cang dạy rằng:
“Nhược kiến chư tướng phi tướng, tức kiến Như Lai.” (Thấy tất cả tướng không phải là tướng, tức thấy Như Lai.) Vậy điều gì là “vượt ngoài hình tướng và không tánh”?
Sắc tức thị không, không tức thị sắc.
Không có gì vượt khỏi hình tướng và không tánh cả. Và trong bài kệ Cà-sa này, không có từ nào chỉ đến “không tánh” cả. Ở đây, “vô tướng” có nghĩa là chiếc cà-sa (okesa) tuy có hình tướng, nhưng chính hình tướng ấy lại là vô tướng, là không. Tánh không có nghĩa là sự di chuyển và thay đổi từng khoảnh khắc. Trong khoảnh khắc này, chiếc y tồn tại dưới hình thức của chiếc cà-sa, nhưng không có hình tướng cố định, vĩnh viễn. “Vô tướng” cũng có nghĩa là không chấp trước. Vì nó vô tướng, nên chúng ta không thể bám víu vào nó; chúng ta không thể nắm bắt nó. Nếu chúng ta nắm bắt nó như là giáo lý của Đức Phật, như một điều gì đó quan trọng và cố chấp vào đó, chúng ta sẽ bỏ lỡ điểm cốt yếu trong giáo lý của Ngài. Thay vào đó, chúng ta mở rộng đôi tay. Đây chính là ý nghĩa của vô tướng.
Cũng như vậy, trong đời sống của chúng ta. thân và tâm là tập hợp của nhiều yếu tố khác nhau, tồn tại trong khoảnh khắc hiện tại.
Vì tất cả chúng đều luôn thay đổi, chúng ta không thể nắm bắt chúng như là “thân tôi,” “tâm tôi,” hay “của cải của tôi.” Tuy nhiên, chúng ta lại bám víu vào hình tướng hiện tại, tạm bợ. Nhưng vì không có gì là thực chất, chúng ta không thể thực sự nắm bắt được chúng. Khi chúng ta cố gắng kiểm soát chúng, chúng ta làm suy giảm sức sống của chính mình. Thay vào đó, chúng ta mở tay ra. Đây chính là những gì chúng ta thực hành trong thiền tọa. Chiếc y Cà-sa và thân tâm của chúng ta là như nhau. Sự khác biệt tinh tế trong thái độ này có thể thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta.
Khi chúng ta nắm bắt một thứ gì đó, chúng ta đã mất đi nó. Nhưng khi chúng ta mở bàn tay, chúng ta nhận ra rằng tất cả những gì ta cần đều là món quà từ tự nhiên. Nếu chúng ta có thứ gì thừa thãi, chúng ta sẽ dâng hiến cho người khác. Đó chính là thái độ sống của một Bồ tát. Chỉ cần mở bàn tay.
Chiếc y Cà-sa chính là biểu tượng của thái độ này.
Như đã đề cập trước đó, danh xưng thứ ba của chiếc y Cà-sa trong bài kệ này là “y ruộng phước” (fukuden-e). Fuku có nghĩa là hạnh phúc, phước lành, tài phú, hoặc đức hạnh, trong khi den có nghĩa là ruộng lúa. Ở các quốc gia Á Đông, người ta coi ruộng lúa là nền tảng của mọi điều tốt lành. Lúa gạo là sản phẩm quan trọng nhất, là nền tảng của toàn bộ nền kinh tế. Khi lúa trưởng thành, chúng ta được phước lành từ tự nhiên. Giáo lý của Đức Phật, tâm Phật, và thực hành Pháp thường được ví như một ruộng lúa.
Kinh Tập là một trong những bộ kinh ngắn tiếng Pali cổ nhất. Trong đó có Kinh Nhà Nông (Nhà Nông Bharadvaja) ghi chép cuộc đối thoại của Phật với một nông dân Ấn. Dịp nọ Phật lưu lại tại một làng làm nghề nông, buổi sáng thức dậy, Phật đắp y và đi vào làng khất thực. Đức Phật đi qua nhà của một người nông dân giàu có. Người nông dân đang phát thức ăn cho những công nhân của mình. Đức Phật đứng trước nhà nông dân để nhận thức ăn.
Người nông dân nói: “Tôi ăn sau khi cày ruộng và gieo hạt. Tôi ăn sau khi lao động. Tại sao ngài không làm việc? Tại sao ngài lại đi xin ăn?” Đức Phật đáp: “Tôi cũng là nông dân. Tôi cũng làm việc.” Người nông dân hỏi thêm: “Ngài nói ngài là nông dân. Nhưng tôi chưa bao giờ thấy ngài cày ruộng. Tôi hỏi ngài, ngài có ý gì khi nói ngài là nông dân? Hãy giải thích để tôi có thể hiểu.” Lúc đó, Đức Phật đáp: “Niềm tin là hạt giống. Hành trì là mưa. Trí tuệ là ách và cày của tôi. Sám hối (có cảm giác hổ thẹn) là cán cày của tôi. Khát vọng là dây buộc ách vào bò. Chánh niệm là lưỡi cày và cây xới đất. Tôi hành xử thận trọng. Tôi giữ lời nói cẩn thận. Tôi ăn uống điều độ. Chân lý là liềm của tôi để gặt cỏ. Nhẹ nhàng là tháo ách cho bò khi công việc đã xong. Siêng năng là con bò của tôi, dẫn tôi đến sự an lạc (niết bàn). Tôi đi về phía trước mà không quay lại. Khi tôi đạt đến sự an lạc, tôi không còn lo âu. Công việc của tôi được làm theo cách này. Kết quả của nó là những giọt sương ngọt ngào. Nếu bạn tham gia vào công việc này, bạn sẽ được giải thoát khỏi tất cả các loại khổ đau.”
Người nông dân đã rời bỏ nhà cửa và trở thành đệ tử của Đức Phật. Trong phép ẩn dụ của Đức Phật, việc cày ruộng là một hành trì nhằm thoát khỏi chấp ngã và đạt được cuộc sống an bình. Khi chúng ta mặc áo Cà-sa, chúng ta cũng đang cày ruộng. Đây là ý nghĩa của “áo Cà-sa của cánh đồng đức hạnh” (fukuden-e). Thân và tâm này chính là cánh đồng mà chúng ta làm việc. Đây không phải là một cánh đồng phúc lộc mà chúng ta mong đợi nhận được phước báo mà không cần hành trì. Chúng ta phải cày xới cuộc sống của chính mình.
Câu thứ ba trong bài kệ là “Mặc giáo lý của Như Lai” (hibu nyorai kyō). “Hi” có nghĩa là “mở ra,” “khai mở,” hoặc “phơi bày,” vì vậy tôi dịch câu này là “Tôi mở ra và mặc giáo lý của Như Lai.” Trước tiên, chúng ta phải mở ra giáo lý của Đức Phật và phủ giáo lý đó lên chính mình. “Bu” có nghĩa là “khiêm nhường,” “biết ơn,” hoặc “tôn kính.” Vậy “giáo lý của Như Lai” (nyorai-kyō) có ý nghĩa gì? Đức Phật dạy về sự phát sinh tương duyên của tất cả chúng sinh. Vì không có chúng sinh nào có tự tính, chúng ta không nên bám víu vào bất kỳ điều gì. Chúng ta nên thoát khỏi sự chấp ngã, thay đổi cách sống của mình và chọn con đường hướng tới sự an lạc. Chúng ta mở ra giáo lý này qua thực hành. Chúng ta tiếp nhận giáo lý của Như Lai, mở ra nó, mặc lấy nó và được bao bọc bởi nó. Đây chính là ý nghĩa của việc mặc áo Cà-sa và thực hành tọa thiền.
Vô tướng có nghĩa là giống như vô ngã, vô thường, và duyên sinh. Vì chúng ta không có bản thể cố định, chúng ta không thể sống một mình mà không được sự hỗ trợ từ những chúng sinh khác. Chúng ta phải sống cùng với nhau. Đây là một điểm quan trọng khác trong giáo lý của Đức Phật. Chúng ta không thể hoàn toàn an lạc nếu tất cả chúng sinh đều không an lạc. Chúng ta không thể hoàn toàn hạnh phúc nếu chúng ta nhận thức được sự bất hạnh của một ai đó. Khi chúng ta tỉnh thức với thực tại này, lời nguyện của Bồ Tát tự nhiên phát sinh. Lời nguyện cứu độ tất cả chúng sinh không phải là một nghĩa vụ hay lời hứa đối với Đức Phật. Lời nguyện này không có nghĩa là chúng ta là những người vĩ đại và phải cứu giúp tất cả những người khác, giống như những triệu phú cho tiền cho người nghèo. Khi chúng ta mở mắt nhìn thấy thực tại cuộc sống của mình, chúng ta đơn giản là không thể không chia sẻ hạnh phúc và nỗi buồn, niềm vui và nỗi khổ với tất cả chúng sinh. Để được an lạc, chúng ta phải làm điều gì đó vì lợi ích của những chúng sinh khác. Chúng ta sống trong lời nguyện của Đức Phật để cứu độ tất cả chúng sinh.
Thiền Sư Động Sơn Lương Giới (Tōzan Ryōkai, 802-869) là tổ tông Tào Động Trung Hoa. Động Sơn đã hỏi một vị tỳ kheo: “Cái gì là đau đớn nhất?” Vị tỳ kheo đáp: “Rơi vào địa ngục là đau đớn nhất.” Động Sơn nói: “Không, không phải vậy.” Vị tỳ kheo lại hỏi: “Vậy thì, theo thầy, cái gì là đau đớn nhất?” Động Sơn đáp: “Đắp y Cà-sa mà chưa giác ngộ đại sự mới là đau đớn nhất.” Địa ngục là phần tồi tệ nhất của luân hồi và được coi là đau đớn nhất. Nhưng Động Sơn nói rằng có một tình trạng còn đau đớn hơn. Khi chúng ta đắp y Cà-sa, chúng ta ở trong Niết Bàn.
Chúng ta thoát khỏi luân hồi, nhưng khi chúng ta đuổi theo cái gì đó, ngay cả giác ngộ, thì thực hành của chúng ta trở thành một hoạt động trong luân hồi. Khi chúng ta tìm kiếm cái gì đó tốt hơn qua tọa thiền, chính sự cố gắng đó là đau đớn hơn cả địa ngục. Nếu bạn đang chịu khổ trong luân hồi vì không hiểu giáo lý của Đức Phật, bạn có thể được cứu độ bằng cách học hỏi Phật pháp và thực hành thiền. Nhưng nếu bạn đã biết Phật pháp, nhận giới, đắp y Cà-sa, thực hành thiền mà vẫn tiếp tục đuổi theo cái gì đó, thì không có cách nào để được cứu độ. Một trong những câu nói nổi tiếng của Hòa Thượng Kōdō Sawaki là: “Đắp y Cà-sa và ngồi thiền: chỉ có vậy thôi.” Chỉ có vậy. Không còn gì để tìm kiếm nữa. Không có nơi nào để đi. Tuy nhiên, chúng ta vẫn tìm kiếm thứ gì đó giá trị hơn. Ngay cả khi ngồi trong thiền đường, chúng ta thường là những ngạ quỷ trong luân hồi.
Mỗi khi chúng ta lệch khỏi nơi chúng ta đang ở, chúng ta lập tức quay lại với những gì ngay tại đây, ngay bây giờ, bằng cách buông bỏ. Đó chính là thiền của chúng ta. Đây là ý nghĩa của việc đắp y Cà-sa sau khi tụng bài kệ này.
—o0o—
P/s Thường An