THIỀN SƯ ĐẠO NGUYÊN NÓI VỀ Ý NGHĨA CỦA VIỆC THỌ THỰC

SHARE:

Bài kệ cúng thọ trai là những câu kinh mà chúng ta tụng trong các bữa ăn ōryōki chính thức tại các tu viện tông Tào Động và các trung tâm Thiền trong các khóa tiếp tâm. Những ý kiến của ngài Đạo Nguyên trong phần mở đầu của “Fushukuhanpo” (Pháp Môn Thọ Trai) là một sự giới thiệu tốt về những bài kệ này. Ngài mô tả cách ăn, sử dụng chén bát và cách hành xử trong suốt bữa ăn ōryōki. “Pháp môn thọ trai” là một phần của Eihei Shingi. Từ shingi có nghĩa là quy tắc hay tiêu chuẩn, và Eiheiji là tu viện do Thiền Sư Đạo Nguyên sáng lập. “Pháp Môn Thọ Trai” là một trong sáu phần của Eihei Shingi; một phần khác là “Giáo Huấn Điển Tọa” (Lời chỉ dẫn cho người nấu ăn – đã in tại NXB Thiện Tri Thức 2021). Ngài Đạo Nguyên dạy rằng việc nấu ăn và nhận thức ăn đều là những phần quan trọng trong hành trì của chúng ta. Việc ăn uống là một phần thiết yếu trong hành trì của chúng ta vì đó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Mỗi ngày, chúng ta ăn ba bữa nhưng hiếm khi suy nghĩ về ý nghĩa của việc ăn. Cả “Giáo Huấn Điển Tọa” và “Pháp Môn Thọ Trai” đều chỉ cho chúng ta cách mà các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày có thể trở thành hành trì tâm linh.
Trong “Giáo Huấn Điển Tọa,” ngài Đạo Nguyên dạy về thái độ mà chúng ta nên duy trì đối với thức ăn, lửa, nước và dụng cụ khi nấu nướng. “Khi hấp cơm, hãy coi nồi là đầu của chính mình; khi rửa gạo, hãy biết rằng nước là sự sống của chính mình.” Mọi thứ đều là một phần của cuộc sống chúng ta. Là điển tọa, chúng ta nên nghĩ đến những người ăn, những người nhận thức ăn, và những người thực hành. Theo thiền sư Đạo Nguyên, thực hành chính là giác ngộ, vì vậy những người thực hành là những người đã giác ngộ, và vì thế, như điển tọa, chúng ta chuẩn bị bữa ăn để dâng lên Phật. Qua công việc nấu nướng trong nhà bếp, năng lượng của điển tọa trở thành một phần của Phật, vì vậy điển tọa phải thật chân thành và cẩn thận. Đây là một điểm quan trọng. Vì điển tọa không ngồi trong thiền đường suốt thời gian, nên nhà bếp là nơi thực hành của điển tọa. Khi điển tọa nấu ăn, thức ăn là Phật và việc nấu ăn chính là thiền tọa của điển tọa. Chúng ta nên nhận thức ăn một cách biết ơn và với cùng một thái độ mà nó đã được nấu. Đây là ý nghĩa của nghi lễ này.
Ban đầu, khi học nghi thức ōryōki và ghi nhớ các bài kệ cúng thọ trai, thật không dễ dàng.
Nhiều người trong chúng ta vốn không ưa hình thức lễ nghi. Bản thân tôi cũng không đặc biệt thích lắm, nhưng tôi vẫn cố gắng thực hành vì đó là pháp môn của chúng ta.
Khi ta suy niệm về ý nghĩa và chiều sâu của pháp môn này, ta sẽ dần cảm nhận được sự chân thực ẩn hiện trong hình thức ấy. Và đó chính là trọng tâm của đoạn kinh này trong Pháp Thức Cúng Thọ Trai.
Một bộ kinh dạy rằng:
“Nếu đối với thức ăn mà giữ được tâm bình đẳng, thì đối với tất cả các pháp cũng sẽ giữ được như vậy; nếu tất cả pháp là bình đẳng, thì đối với thức ăn cũng bình đẳng.”
Chỉ cần để cho pháp chính là thức ăn, và thức ăn chính là pháp. Vì lý do này, nếu các pháp là pháp tánh, thì thức ăn cũng chính là pháp tánh.
Nếu pháp là chân như, thì thức ăn cũng là chân như. Nếu pháp là nhất tâm, thì thức ăn cũng là nhất tâm.
Nếu pháp là bồ-đề, thì thức ăn cũng là bồ-đề.
Tên gọi như nhau, ý nghĩa cũng như nhau, nên mới nói rằng: chúng là một. Kinh dạy rằng:
“Tên giống nhau, ý nghĩa giống nhau, từng pháp, từng pháp đều là như vậy – đồng nhất, không thêm gì cả.”
Tổ Mã Tổ (Mazu) nói:
“Nếu pháp giới được thành lập, thì tất cả đều là pháp giới.
Nếu chân như được thành lập, thì tất cả đều là chân như.
Nếu lý được thành lập, thì tất cả đều là lý.
Nếu tướng được thành lập, thì mọi pháp đều là tướng.”
Do đó, cái gọi là “đồng” này không phải là sự bình đẳng theo số lượng hay hình thức, mà là sự đồng nhất của giác ngộ chân thật – tức vô thượng chánh đẳng chánh giác.
Giác ngộ về chân thật đồng nhất chính là sự đồng nhất rốt ráo từ đầu đến cuối.
Chân như của sự đồng nhất rốt ráo này chính là chân tướng của muôn pháp, mà chỉ có Phật với Phật mới thấu triệt tận cùng.
Vì thế, thức ăn là pháp của muôn pháp, và chỉ có Phật cùng với Phật mới có thể thấu suốt viên mãn. Ngay trong khoảnh khắc thọ thực ấy, có đủ chân tướng, bản tánh, thể tánh, năng lực, tác dụng, nhân và duyên. Do vậy, pháp chính là thức ăn, thức ăn chính là pháp.
Pháp này chính là điều mà chư Phật ba đời tiếp nhận và sử dụng.
Thức ăn này chính là sự viên mãn của niềm hoan hỷ trong Pháp, là niềm an lạc của Thiền định.

Câu trích dẫn ở phần đầu: “Nếu bạn giữ được tâm không thay đổi trước thức ăn, thì muôn pháp cũng không đổi thay; nếu muôn pháp là như nhau, thì với thức ăn, bạn cũng sẽ giữ được tâm bình thản,” xuất phát từ Kinh Duy Ma Cật. Thiền sư Đạo Nguyên bình luận: “Chỉ cần để pháp và thức ăn là một, để thức ăn cũng chính là pháp.” Kinh này dạy rằng, là hành giả của Phật giáo Đại thừa, chúng ta cần nuôi dưỡng một thái độ bình đẳng trước mọi sự vật hiện tượng. Đừng nên đánh giá cao thấp, quý tiện dựa theo quan niệm hay tiêu chuẩn thông thường của thế gian. Đừng phân biệt hoàn cảnh thuận lợi hay khó khăn, mê lầm hay giác ngộ, sinh tử hay niết bàn, con người phàm phu hay chư Phật. Đây là cốt lõi của giáo lý Tánh Không trong Đại thừa. Chúng ta cần vượt qua mọi tâm niệm phân biệt, và giữ một thái độ bình thản, bình đẳng trước tất cả mọi sự. Bởi vì, tất cả những gì ta gặp trong đời đều là sự sống của Như Lai. Kinh Duy Ma Cật dạy rằng: người hành trì theo Phật giáo Đại thừa cần nuôi dưỡng tâm bình đẳng đối với cả việc ăn uống , chúng ta cần giữ một thái độ bình đẳng đối với mọi món ăn, không nên phân biệt giữa món đắt tiền, ngon miệng với món đơn sơ, đạm bạc, chỉ vì sở thích cá nhân hay quan niệm giá trị của thế gian.
Chúng ta cần cẩn trọng khi xét đến ý nghĩa của từ pháp. Từ này có thể mang nhiều tầng nghĩa. Thứ nhất, pháp có thể chỉ giáo pháp của Đức Phật. Thứ hai, nó có thể chỉ chân lý mà Đức Phật đã giác ngộ và giảng dạy – tức là thực tại của đời sống chúng ta. Nghĩa thứ ba của pháp là chỉ tất cả các pháp – muôn loài, muôn vật. Cụm từ thường được dùng để diễn tả ý này là “muôn pháp” (myriad dharmas), tức là tất cả chúng sinh, tất cả hiện tượng.
Trong cách sử dụng này, Thiền sư Đạo Nguyên cho rằng thực phẩm, với tư cách là một trong “muôn pháp,” chính là sự hiển lộ của thực tại nơi mọi chúng sinh; do đó, thực phẩm tự thân nó chính là giáo pháp của Đức Phật. Đức Phật đã giác ngộ thực tại này và truyền dạy về nó, nên giáo pháp của Ngài được gọi là pháp. Giáo pháp ấy đã trở thành một loại pháp luật, nguyên lý, hay tiêu chuẩn căn bản về đạo đức.
Trong Bài Pháp Thọ Trai, từ pháp được hiểu là nghi thức hay chuẩn mực hành xử mà chúng ta nên tuân theo khi ăn. Trong bài chú giải của mình, ngài Đạo Nguyên đã chơi chữ với từ pháp. Ông không dùng từ này chỉ đơn thuần là nghi lễ, mà là thực tại tự thân, đồng thời cũng là giáo pháp về thực tại ấy. Ông nói rằng sự thực hành của chúng ta và cả thực phẩm ta dùng đều là pháp – là thực tại, là chân lý. Chúng ta nên tiếp nhận thực phẩm như thể đang tiếp nhận giáo pháp của Đức Phật, và tiếp nhận chính thực tại.

Ngài viết tiếp, “Vì lý do đó, nếu các pháp là pháp tánh, thì thực phẩm cũng là pháp tánh.” Pháp tánh hầu như đồng nghĩa với Phật tánh. Đối với con người, ta dùng chữ “Phật tánh.” Đối với các loài khác hoặc loài vô tình, toàn bộ thực tại, đều dùng chữ “pháp tánh.” Thực phẩm của chúng ta là pháp tánh. Pháp tánh và thực phẩm thực sự là một, vì “nếu pháp là chân như [thực tại hay lẽ thật], thực phẩm cũng là chân như.” Chân như có nghĩa là tất cả chúng sinh, tất cả các pháp, đều như vậy. Vì vậy, thức ăn không gì khác ngoài chân như. Cũng vậy, “Nếu pháp là nhất tâm,” là một tên gọi khác chỉ cho Tâm Phật, “thực phẩm cũng là nhất tâm,” hay là Tâm Phật. Vì thế, chúng ta nên thọ nhận thực phẩm với thái độ giống như chúng ta đón nhận Phật và Phật pháp.
Thiền Sư Đạo Nguyên dạy, “Nếu pháp là bồ-đề, thực phẩm cũng là bồ-đề.” Bồ-đề có nghĩa là giác ngộ, hoặc thức tỉnh trước thực tại của tất cả chúng sinh. Vì thế, pháp chính là giác ngộ. Thường chúng ta nghĩ giác ngộ như một điều gì đó chủ quan xảy ra trong nội tâm một người, và pháp là đối tượng của sự giác ngộ. Trong giáo lý Phật giáo Đại thừa, không có sự phân chia giữa chủ thể và đối tượng, giữa người thấy thực tại và thực tại được thấy. Khi chúng ta phân biệt hai điều này, trí tuệ sẽ trở thành mê lầm. Giác ngộ, chúng sinh và thực tại là một. Pháp chính là bồ-đề, chính là sự giác ngộ. Giác ngộ không phải là một trạng thái tâm lý đặc biệt hay một giai đoạn phát triển. Khi chúng ta là một với tất cả chúng sinh, chúng ta tỉnh giác. Khi chánh niệm, ngay lúc này, ngay tại đây, thân và tâm hoàn toàn hiện diện trong khoảnh khắc này và tham gia vào những gì chúng ta đang làm, chúng ta là người tỉnh sáng và giác ngộ. Pháp chính là bồ-đề, và thực phẩm cũng là bồ-đề. Thực phẩm và pháp đều là pháp tánh, Phật tánh, và chân như.

Thiền sư Đạo Nguyên nói tiếp: “Pháp và thức ăn cùng tên gọi, cùng ý nghĩa, nên được xem là một. Kinh dạy: ‘Tên gọi như nhau, ý nghĩa như nhau, mỗi mỗi đều bình đẳng, nhất quán, không dư không thiếu.’ Điều này có nghĩa là khi chúng ta tiếp nhận thân tâm này và những sự việc xảy ra trong đời sống hằng ngày như chính bản thân mình, thì chúng ta đang kết nối sâu xa với tất cả chúng sinh trong toàn thể vũ trụ. Toàn thể vũ trụ là một thực tại duy nhất. Chúng ta nên tiếp nhận nghi thức thọ trai và cả vũ trụ này với tâm bình đẳng như nhau.”
Ngài Đạo Nguyên trích dẫn lời Mã Tổ (Baso):
“Nếu lập pháp giới, thảy đều là pháp giới.”
“Pháp giới” là cách dịch của dharmadhātu—vũ trụ pháp. Toàn thể vũ trụ này chính là pháp giới; không có gì dư thừa. Mỗi sự vật đều trọn vẹn là pháp giới, không một pháp nào nằm ngoài pháp giới.
Ngài nói tiếp:
“Nếu lập chân như, thảy đều là chân như.”
Nếu chúng ta thấy toàn thể thực tại này là chân như, thì tất cả đều là chân như. Không có một pháp nào không phải là chân như. Trong mê vọng có mặt chân như là mê vọng. Việc chúng ta mê lầm cũng là thực tại. Khi ta thấy mê vọng đúng là mê vọng, thì mê vọng trở thành một phần của thực tại—không có gì cần loại bỏ, không có gì cần phủ nhận. Chúng ta nên tiếp nhận mọi pháp như là đời sống của Phật.
Mã Tổ dạy tiếp:
“Nếu lập lý, tất cả đều là lý,” và “Nếu lập sự, tất cả đều là sự.”
Hai khái niệm lý và sự này rất quan trọng trong bài kệ Tham Đồng Khế của Thạch Đầu sẽ được bàn đến sau. Lý nghĩa là thực tại toàn thể, vượt lên trên mọi sai biệt của từng cá thể. Một bàn tay có năm ngón—nếu ta thấy đó là một bàn tay, thì đó là một thực thể không thể phân chia. Nhưng nếu ta nhìn theo phương diện từng ngón tay, thì mỗi ngón lại có hình dáng, công năng và tên gọi riêng. Vì vậy, lý chỉ toàn thể sinh thể đó, và sự cũng vậy. Không có sự phân chia nửa này nửa kia. Lý là toàn bàn tay, sự là năm ngón tay. Khi thấy là một bàn tay, thì không có ngón tay riêng biệt. Khi thấy là năm ngón tay, thì không còn cái gọi là một bàn tay. Đây là cách chúng ta quán chiếu thực tại.
Chúng ta gọi lý là “tuyệt đối”, và sự là “tương đối”. Cách thấy sự vật như tuyệt đối và tương đối chính là sự vận hành của thực tại.

Thiền sư Đạo Nguyên dạy rằng: “Vì vậy, chữ ‘đồng’ ở đây không phải là sự đồng đều hay bình đẳng theo nghĩa thông thường, mà là sự đồng nhất trong sự giác ngộ chân thật.”
“Giác ngộ chân thật về sự đồng nhất” chính là cách dịch của thuật ngữ anuttarā-samyaksambodhi — Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác. Bản Hán dịch thường gặp là Chánh Đẳng Giác. Trong đó, Chánh là chân thật, đúng đắn, tuyệt đối; Đẳng là bình đẳng, đồng nhất; và Giác là sự tỉnh thức, giác ngộ.
Sự “đồng” mà Thiền sư nói tới là điều khó nắm bắt. Ta không thể hiểu “đồng” ở đây theo nghĩa “bình đẳng” thế tục, vì chính Ngài đã dạy rõ: “Chữ ‘đồng’ này không phải là sự đồng đều hay bình đẳng.” Đây không phải là việc đem hai pháp ra so sánh như so một bàn tay với năm ngón tay. Mà đây là một pháp với hai tên gọi. Thức ăn và Pháp thật sự là một.
Cái “đồng” ấy, như ngài Đạo Nguyên dạy, là cái đồng trong Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác. Trong đó, samyak nghĩa là “đồng nhất,” “bình đẳng,” hay “chân thật.” Nhưng sự đồng này không phải là sự so đo hơn kém như món ngon hay món dở, thích hay không thích.
Cái “đồng” ở đây là sự gặp gỡ với từng pháp như là một thực tại tuyệt đối — toàn thể, viên mãn, và là Phật.
Khi ta uống nước, nước chính là Phật. Nói như vậy có nghĩa là: nước ấy tương tức với tất cả chúng sinh. Ai đó đã mang ly nước đến cho ta. Nước ấy đến từ sông, từ hồ, rồi từ mây trời, và trước đó từ đại dương.
Mọi sự thật đều tương liên, tương nhập. Thực tại trùng trùng duyên khởi ấy chính là Phật, và ta là một phần trong đó. Không có sự phân biệt giữa ta và dòng nước. Khi ta uống, nước ấy trở thành thân ta.
Cái ly này, thân tâm này, và dòng nước ấy — tất cả đều là Phật. Khi ta thấy các pháp là Phật, thì ta hòa nhập với toàn thể vũ trụ. Còn nếu thấy chúng là những pháp riêng biệt, thì mỗi pháp, mỗi chúng sinh chỉ là một cái tôi bé nhỏ, một cái ngã đơn độc.

Thiền sư Đạo Nguyên tiếp tục dạy:
“Giác ngộ chân thật về sự đồng nhất chính là sự đồng nhất tối hậu của chư pháp, từ đầu đến cuối.”
Giác ngộ sự đồng nhất chân thật là thấy rằng tất cả hữu tình đều là sinh mệnh của chính mình, là sinh mệnh của Như Lai.
Một đoạn trong Kinh Pháp Hoa giúp soi sáng thêm ý nghĩa ấy:
“Chân như tối hậu từ thủy đến chung chính là thật tướng của vạn pháp, duy chỉ có Phật với Phật mới có thể thấu triệt.”
Trong phẩm thứ hai của Kinh, Đức Phật dạy:
“Đối với các pháp nhiệm mầu, hy hữu, khó nghĩ bàn mà Như Lai đã chứng đạt, duy chỉ có Phật với Phật mới có thể thấu tột thực tại, đó là chân như (thật tướng) của các pháp.” Chữ “chân như của vạn pháp” trong Kinh Pháp Hoa và “thật tướng của vạn pháp” trong Bài Pháp Thọ Trai đều cùng một ý nghĩa, đều chỉ về thực tánh của mọi hiện hữu. Thực tại của chúng sinh chỉ có thể hiểu hoặc thấy được bởi chư Phật.
Kinh tiếp tục đưa ra danh sách mười thể chân như: “tướng như vậy, tánh như vậy, thể như vậy, lực như vậy, tác như vậy, nhân như vậy, duyên như vậy, quả như vậy, báo như vậy, trước sau rốt ráo như vậy.”
“Trước sau rốt ráo như vậy” là cách dịch khác trong phần kết của đoạn trích này. Ở Nhật cụm từ đọc là nyoze honmatsu kukyo to. Hon (bản) và matsu (mạt) liên hệ đến chín điểm thực tại: tướng, tánh, thể, lực, tác, nhân, duyên (nhân thứ yếu), quả, và nghiệp báo. Mỗi pháp đều có hình tướng, tánh, thể, năng lượng và công năng riêng biệt. Ví dụ, chiếc ly này có hình tướng là tròn và trong. Tánh của ly là thủy tinh và thân tướng khác với những cái ly khác. Chữ Nhật được dịch ở đây là “ thể hoặc thân” thỉnh thoảng dịch là “thể chất” hay “hiện thân,” nhưng chữ “thân” nghe được hơn. Mỗi pháp có sức mạnh và năng lượng riêng. Ngay cả chiếc ly cũng có năng lượng về hóa học, tiềm năng, động lực và nguyên tử.

Về bản thể, không có sự phân biệt giữa năng lượng và hiện hữu.
Hiện hữu chẳng là gì khác ngoài những hình thái khác nhau của năng lượng, biểu hiện trong những điều kiện nhất định. Công năng của chiếc ly này là chứa chất lỏng. Mỗi pháp có sự kết hợp khác nhau về năm tính chất khác nhau: hình tướng, tánh, thể, năng lượng và công năng. Mỗi pháp đều có nhân và duyên phụ làm điều kiện sinh khởi. “‘Duyên” chỉ về cách mà chiếc ly này được tạo thành.” Một người đã làm việc với các vật liệu để tạo nên hình dáng của chiếc ly này. Người đó chính là duyên. Ngoài người chế tạo ra chiếc ly, còn có điện, nước, và nguyên liệu thô — tất cả đều là những duyên góp phần làm nên chiếc ly. Người ấy ăn uống để duy trì thân thể và sức lực, và thức ăn họ dùng cũng là một duyên tạo nên chiếc ly này. Mỗi sự vật đều có tương giao với nhau. Mỗi sinh vật có nhân, duyên, và quả báo. Pháp này có quả là do công năng của nó.
Vì chiếc ly này có công năng là chứa nước, nên tôi có thể uống nước từ đó.
Đó chính là quả của pháp mà ta gọi là “chiếc ly.” Điểm cuối cùng trong chín phương diện là “quả báo.”
Điều này cũng có thể được hiểu là “quả phụ” hay “kết quả gián tiếp.”
Vì chiếc ly này có thể chứa nước, nên tôi có thể uống nước; và khi tôi uống, nước trở thành một phần trong thân thể tôi, giúp tôi tiếp tục nói chuyện.
Đó chính là quả báo của pháp mà ta gọi là chiếc ly. Năm tánh chân như đầu tiên nói về những đặc tính riêng biệt của mỗi pháp.
Bốn tánh sau trình bày sự tương quan giữa các pháp xuyên suốt không gian và thời gian.
Duyên là mối liên hệ giữa pháp này với công năng của nó và với các pháp khác trong không gian hiện tại.
Quả báo là mối liên hệ của pháp ấy với các pháp khác trong tương lai, trong chiều thời gian.

Mỗi pháp đều có những đặc tính riêng biệt.
Ở phương diện này, pháp ấy mang tính độc lập.
Chiếc ly này khác với tất cả những chiếc ly khác. Tất cả vạn pháp — kể cả thân và tâm này — đều mang những đặc tánh độc nhất, thế nhưng chúng vẫn tương quan, tương duyên.
Chúng ta cùng sống, cùng hiện hữu với nhau.
Mỗi pháp đều có hai phương diện: tính độc lập và tính tương liên.
Điều này giống như cái nhìn về một bàn tay hay năm ngón tay — tuy nhiều mà một, tuy một mà nhiều. Tánh chân như thứ mười, tức là “bản mạt cứu cánh đồng”, nghĩa là từ tánh thứ nhất (hình tướng) đến tánh thứ chín (quả báo) — tất cả đều là một.
Trong một pháp này, chín tánh kia đều trọn đủ.
Tánh tương tức đại đồng trong lưới trời của Đế Thích (Indra’s net) được hiển lộ trọn vẹn nơi một pháp, nơi mỗi một pháp trong vạn pháp.
Thật khó để thấu hiểu toàn vẹn thực tại của đời sống này, nơi mà ta vừa mang tính cá biệt (tự lập), vừa sống trong sự tương liên (tương duyên) cùng muôn loài.
Tôi phải chịu trách nhiệm cho mọi hành vi của chính mình, vì tôi là tôi — không phải bạn hay người khác.
Thế nhưng, mỗi hành động của tôi lại ảnh hưởng đến toàn thể thế giới.

Không có pháp này, thì không có các pháp khác.
Đó gọi là diệu pháp, là chân pháp.
Ta không thể nắm bắt được diệu pháp ấy bằng tư duy khái niệm,
Thế nhưng, thực tại ấy lại đang hiện tiền trước mắt ta.
Nghĩa là: Đây là một, đây là Shohaku Okumura,
nhưng đồng thời cũng là: Đây không phải Shohaku Okumura, đây không phải là một cá thể biệt lập.
Khi ta vận dụng lý trí và nguyên lý logic, ta tránh mâu thuẫn.
Nhưng chính vì vậy mà ta không thấy được thực tại trọn vẹn.
Ta chỉ thấy một mặt: hoặc là tính cá biệt của các pháp, hoặc là tính đồng nhất.
Khi suy nghĩ về chính mình và cuộc sống, ta thường không thể thấy hai mặt ấy cùng một lúc.
Đôi khi, ta thấy năm ngón tay: tôi không phải bạn, và bạn không phải tôi.
Nhưng cùng lúc đó, ta thấy một bàn tay, và không có chia lìa.
Nếu ta bám chặt vào lý trí, thì điều ấy có vẻ mâu thuẫn.
Nhưng nếu buông bỏ lý trí, ta có thể thấy thực tại như thật:
năm ngón tay và một bàn tay đồng thời hiện hữu.
Đó chính là thực tại của mạng lưới duyên khởi trùng trùng.
Vì vậy, trở lại với văn bản của Thiền sư Đạo Nguyên,
chúng ta nên tiếp nhận thức ăn như một phần của thực tại này.
Không có sự phân biệt giữa người ăn và món ăn.
Cả hai đều là một phần của diệu pháp nhiệm mầu này.

Thiền sư Đạo Nguyên dạy tiếp:
“Vì vậy, thức ăn chính là pháp của vạn pháp — mà chỉ có Phật cùng với Phật mới có thể thấu triệt trọn vẹn.”
Câu “chỉ có Phật cùng với Phật” có nghĩa là:
không một phàm phu nào có thể thấu hiểu trọn vẹn pháp này.
Ở đây, khi nói “phàm phu,” Thiền sư muốn nói đến những cá thể riêng lẻ.
Khi thấy được toàn thể thực tại này, tức là chúng ta đang là Phật.
Nhưng nói “tôi thấy” lại không thật chính xác, bởi câu ấy vẫn hàm chứa một sự phân đôi giữa người thấy và cảnh bị thấy.
Vì ta được sinh ra, sống, rồi chết trong mạng lưới duyên khởi trùng trùng, nên ta chỉ có thể thấy mạng lưới ấy từ bên trong,
chứ không thể là một người quan sát khách quan ở bên ngoài.
Bởi vậy, từ “tiếp nhận” (accept) là đúng hơn là “thấy” (see).
Chúng ta nên tiếp nhận thực tại này và làm cho nó hiện lộ qua hành trì.
Khi ta tiếp nhận thức ăn và pháp theo cách này,
Thiền sư Đạo Nguyên nói:
“Ngay chính lúc ấy, có đầy đủ tướng chân thật, tánh chân thật, thể, lực, công năng, nhân và duyên.”
Ngài liệt kê bảy trong mười tánh chân như được nói trong Kinh Pháp Hoa.
Tôi cho rằng ba tánh còn lại — quả, quả báo và bản mạt cứu cánh đồng —
cũng nên được bao hàm.
Tất cả mười tánh chân như đều được hiển hiện trong một hành động duy nhất: hành động ăn.

Ngài kết luận:
“Vì lý do này, pháp tức là thức ăn, và thức ăn tức là pháp. Pháp này chính là điều mà chư Phật trong quá khứ và vị lai đều tiếp nhận và sử dụng.” Trong văn mạch này, từ “pháp” nghĩa là thực tại như thật.
Thực tại ấy chính là điều mà chư Phật quá khứ và vị lai đều tiếp nhận và hành trì.
Ngài nói:
“Thức ăn này là sự viên mãn — là niềm hoan hỷ của pháp và sự an lạc của thiền định.”
Chính niềm hoan hỷ ấy là điều được xướng tụng trong bài kệ trước bữa ăn thường nhật.
Ta tụng rằng:
“Khi thọ thực, nguyện cùng với tất cả chúng sinh, hoan hỷ trong thiền tọa, hoan lạc nơi pháp vị.”
(Nyaku onjiki ji tōgan shujō, zennetsu ijiki, hōki jūman.) Khi ăn, ta nên hoan hỷ.
Niềm hoan hỷ ấy chính là niềm vui trong pháp.
Chúng ta xem hương vị của thức ăn là hương vị của pháp.
Khi tiếp nhận hay thọ trai, ta không nên chấp vào vị ngon hay dở. Thông thường, khi ăn, ta tiếp xúc với thực phẩm thông qua dục vọng.
Chính những dục vọng ấy là nguyên nhân của vọng tưởng và luân hồi.
Đức Phật và Thiền sư Đạo Nguyên dạy rằng:
hãy buông bỏ những dục vọng sinh khởi từ đối tượng. Đây chính là giáo pháp “thân tâm thoát lạc” (shinjin datsuraku) mà ngài Đạo Nguyên thường giảng dạy. Niềm hoan hỷ khi tiếp nhận thức ăn không phải là sự thỏa mãn của tham dục, mà là niềm vui của pháp và của thiền định.
Tôi cho rằng đây chính là giáo lý cốt lõi nhất về thức ăn và sự thọ trai. Khi ta thấy được thực tại như vậy, như Thiền sư Đạo Nguyên đã trình bày trong Bài Pháp Thọ Trai,
thì không chỉ việc ăn uống, mà mọi hành động trong đời sống thường ngày đều trở thành sự hành trì tâm linh.

Triết gia Đức thế kỷ XIX Ludwig Feuerbach từng nói:
“Chúng ta là những gì chúng ta ăn.”
Nhưng thực ra, chúng ta không chỉ là những gì ta ăn, mà còn là những gì ta thấy, nghe, nghĩ và làm.
Khi ta tiếp nhận tất cả những gì mình tiếp xúc như chính nó là, và tiếp nhận tất cả pháp và chúng sinh như chính bản thân mình, thì đó chính là “jijuyū zammai” — tam muội tự thọ dụng, hay định tự tiếp nhận và tự vận hành.
Điều cốt yếu nhất mà Thiền sư Đạo Nguyên dạy là: tiếp nhận thân này, tâm này, và tất cả những gì ta gặp gỡ trong đời sống như chính mạng sống của mình.
Khi đó, cái gọi là “ta” và toàn thể pháp giới trở thành một thực tại không ranh giới.
Chúng ta nên tiếp nhận và sử dụng mọi điều mình gặp trong đời sống như là tam muội, chứ không phải như một công việc mưu sinh hay phương tiện trao đổi.
Trọn vẹn đời sống này chính là tam muội.
Nói cách khác, mọi hành động trong đời sống hằng ngày của ta đều là sự hiển lộ của tọa thiền.
—o0o—

SỐNG BỞI LỜI NGUYỆN (Nguyên tác: Living By Vow) – SHOHAKU OKUMURA
Dịch: Chí Thành Bảo Nguyên
—o0o—
Ảnh nguồn internet

Post: Thường An

SHARE: